🔍 Search: MỘT CÁCH MỘC MẠC
🌟 MỘT CÁCH MỘC M… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
단출히
Phó từ
-
1
식구가 많지 않아서 살림의 규모가 작게.
1 MỘT CÁCH GIẢN TIỆN, MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN, MỘT CÁCH GỌN NHẸ: Thành viên gia đình không nhiều nên quy mô sinh hoạt nhỏ. -
2
일이나 차림, 도구 등이 간편하게.
2 MỘT CÁCH BÌNH DỊ, MỘT CÁCH MỘC MẠC, MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN: Công việc, ăn mặc hay dụng cụ... giản tiện.
-
1
식구가 많지 않아서 살림의 규모가 작게.